He is a deeply spiritual person.
Dịch: Anh ấy là một người rất tâm linh.
A spiritual person seeks inner peace.
Dịch: Một người tâm linh tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.
người mộ đạo
người sùng tín
thuộc về tâm linh
tâm linh
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cuộc tranh luận, lập luận
vật thể thiên văn
chương trình không gian
môi trường làm việc tích cực
đào tạo
quá trình nấu chảy kim loại để tách các nguyên tố ra khỏi quặng
hương thơm, mùi thơm
Ngành công nghiệp làm đẹp