He was arrested for investment fraud.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội gian lận đầu tư.
The company is under investigation for investment fraud.
Dịch: Công ty đang bị điều tra vì tội lừa đảo đầu tư.
gian lận chứng khoán
gian lận cổ phiếu
lừa đảo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
biến trở
cha đơn thân
thay đổi lớn
sự khác biệt giai cấp
công nghệ quản lý chất thải
thích giao du, sống hòa đồng
người liên lạc doanh nghiệp
thế giới hiện đại