He was arrested for investment fraud.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội gian lận đầu tư.
The company is under investigation for investment fraud.
Dịch: Công ty đang bị điều tra vì tội lừa đảo đầu tư.
gian lận chứng khoán
gian lận cổ phiếu
lừa đảo
10/09/2025
/frɛntʃ/
Diễn viên đóng thế
người bảo quản, người gìn giữ
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
đôi môi đáng hôn
Giáo dục nghề nghiệp
Trao đổi hiệu quả
bổng lộc, đặc quyền
vùng tự quản