She embraced her friend tightly.
Dịch: Cô ấy ôm chặt người bạn của mình.
He decided to embrace the new opportunities.
Dịch: Anh ấy quyết định chấp nhận những cơ hội mới.
ôm
bao bọc
sự ôm
đang ôm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Cơn bão nhiệt đới
khép kín từ trang trại
nhựa tái chế
khả năng ngôn ngữ
Người Hán
cào rơm rạ
món đồ
cơ quan vận tải