She embraced her friend tightly.
Dịch: Cô ấy ôm chặt người bạn của mình.
He decided to embrace the new opportunities.
Dịch: Anh ấy quyết định chấp nhận những cơ hội mới.
ôm
bao bọc
sự ôm
đang ôm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đại diện thông tin
quản trị viên doanh nghiệp
hành trình chuẩn bị
Đám mây khói
vết lỗ, vết sẹo
ánh sáng điện
sự cân bằng, sự hài hòa
chậm phát triển