I bought a table calendar for my office.
Dịch: Tôi đã mua một cái lịch để bàn cho văn phòng của mình.
The table calendar helps me keep track of important dates.
Dịch: Lịch để bàn giúp tôi theo dõi các ngày quan trọng.
lịch bàn
lịch
lên lịch
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vết bẩn, vết mờ
phần cực nam nhất
hiến pháp
người làm bia
số tiền cố định
chung, tổng quát
Sao Vbiz
việc tìm kiếm, khám phá văn học