She completed the project efficiently.
Dịch: Cô ấy hoàn thành dự án một cách hiệu quả.
The machine operates efficiently.
Dịch: Cái máy hoạt động một cách hiệu quả.
hiệu quả
một cách sản xuất
hiệu quả, năng suất
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Khu xử lý chất thải
duy trì trạng thái cân bằng
kiểm soát không lưu
sự gọn gàng
chương trình trong ngày
lớp học có lòng nhân ái
Năng lực nghiên cứu
kiểm tra thị lực