The team had a productive meeting.
Dịch: Nhóm đã có một cuộc họp hiệu quả.
She is very productive in her work.
Dịch: Cô ấy rất năng suất trong công việc của mình.
hiệu quả
màu mỡ
năng suất
sản xuất
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
dịu dàng thục hệ
nhãn quan chiến thuật
cán bộ phục vụ cộng đồng
tiền gửi nhanh
hấp thụ dưỡng chất
Tiêu đúng chỗ
khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt
Ngố tài chính