She made a generous donation to the charity.
Dịch: Cô ấy đã quyên góp một khoản tiền hào phóng cho tổ chức từ thiện.
The donation helped many families in need.
Dịch: Sự quyên góp đã giúp đỡ nhiều gia đình đang gặp khó khăn.
đóng góp
món quà
người quyên góp
quyên góp
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Làm việc với nông dân
màu cơ bản
sai lầm nghiêm trọng
kín miệng, không hay nói
tiếng Anh kỹ thuật
tự tách mình ra, tự cô lập
sự kết hợp lý tưởng
hoạt động hiệu quả