She used a soup spoon to serve the hot soup.
Dịch: Cô ấy đã dùng thìa súp để múc món súp nóng.
Make sure to use a soup spoon for the broth.
Dịch: Hãy chắc chắn sử dụng thìa súp cho nước dùng.
muôi súp
thìa phục vụ
thìa
múc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thái độ khinh thường
thể thao ngoài trời
bão toàn cầu
Món hầm
mặc dù
doanh nghiệp trúng thầu
Môn thể thao trượt ván
Hợp tác sâu rộng