I am certain that he will come.
Dịch: Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.
She has a certain charm.
Dịch: Cô ấy có một sức hấp dẫn nhất định.
chắc
rõ ràng
sự chắc chắn
chứng nhận
08/11/2025
/lɛt/
tàu bị lật
Sự đặt ống nội khí quản
thịt giàu chất dinh dưỡng
sang chấn tâm lý
Sự chuyển hóa
định vị vệ tinh
chuẩn mực sắc đẹp
tin giả