Students must prepare thoroughly for the composite exam.
Dịch: Sinh viên phải chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi tổng hợp.
The composite exam covers all the subjects taught during the semester.
Dịch: Kỳ thi tổng hợp bao gồm tất cả các môn học đã được giảng dạy trong học kỳ.
She felt confident about the composite exam after studying hard.
Dịch: Cô ấy cảm thấy tự tin về kỳ thi tổng hợp sau khi học chăm chỉ.