Many people donate money to charity.
Dịch: Nhiều người quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện.
She decided to donate her old clothes.
Dịch: Cô ấy quyết định tặng quần áo cũ của mình.
đóng góp
quà tặng
sự quyên góp
người quyên góp
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
mẹ vợ nịnh bợ
dịch vụ doanh thu
nơi trú ẩn
sự khoan dung, sự nuông chiều
bệnh giang mai
tác phẩm kinh điển
tài sản văn hóa
Giãn bể thận