Many people donate money to charity.
Dịch: Nhiều người quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện.
She decided to donate her old clothes.
Dịch: Cô ấy quyết định tặng quần áo cũ của mình.
đóng góp
quà tặng
sự quyên góp
người quyên góp
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
giấc ngủ ngắn
các giao dịch cung cầu
tài trợ vốn cổ phần
Nước hoa hồng
cuộc phiêu lưu
Cảnh sát thành phố Hà Nội
cán bộ công an quận
Điểm đến văn hóa du lịch