Many people donate money to charity.
Dịch: Nhiều người quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện.
She decided to donate her old clothes.
Dịch: Cô ấy quyết định tặng quần áo cũ của mình.
đóng góp
quà tặng
sự quyên góp
người quyên góp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Sản phẩm kém chất lượng
kỷ luật con cái
cơ quan sinh dục
người nghèo
Danh sách các món ăn
thợ sửa chữa (đặc biệt là ô tô)
đặc điểm tinh tế
không gian thêm phần ấm cúng