He spoke in a reverent tone.
Dịch: Anh ấy nói với giọng tôn kính.
The audience was reverent as they listened to the speech.
Dịch: Khán giả đã rất kính cẩn khi lắng nghe bài phát biểu.
tôn trọng
ngưỡng mộ
sự tôn kính
tôn kính
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
duy trì
khoai mì
Chó cỏ
nhắc nhở cả hai
Tay vợt trẻ
nghiên cứu so sánh
thu nhận
Truy tìm đến quán trọ