She aims to dominate the market.
Dịch: Cô ấy đặt mục tiêu thống trị thị trường.
He tends to dominate conversations.
Dịch: Anh ấy có xu hướng chiếm ưu thế trong các cuộc trò chuyện.
Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)