She aims to dominate the market.
Dịch: Cô ấy đặt mục tiêu thống trị thị trường.
He tends to dominate conversations.
Dịch: Anh ấy có xu hướng chiếm ưu thế trong các cuộc trò chuyện.
món sushi cuộn tay, trong đó cơm sushi được nắm thành hình và phủ lên bởi một lát cá hoặc hải sản.