The movie was absolutely enthralling.
Dịch: Bộ phim thật sự rất hấp dẫn.
She gave an enthralling performance that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy đã có một màn trình diễn hấp dẫn khiến khán giả say mê.
hấp dẫn
lôi cuốn
sự say mê
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chẳng còn ai khác chịu cưới
Phỏng vấn từ xa
gạch dưới
tính tình ấm áp, dễ chịu
đơn giản hóa
Áp đảo đàn anh
công ty ủy thác
giảm bớt