The fridge was full of rotten food.
Dịch: Tủ lạnh chứa đầy thức ăn thiu.
The smell of rotten food was overwhelming.
Dịch: Mùi thức ăn thiu nồng nặc.
Thức ăn bị hỏng
Thức ăn phân hủy
Thiu/ôi/mục nát
Thiu/mục nát
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Trung tâm chăm sóc sức khỏe tâm thần
Top 10; Mười người/vật đứng đầu
Suy nghĩ sáng tạo
cuộc sống đầy thử thách
nhà hoạch định chiến lược truyền thông
cười khúc khích
mở khóa
lưới kim loại