The fridge was full of rotten food.
Dịch: Tủ lạnh chứa đầy thức ăn thiu.
The smell of rotten food was overwhelming.
Dịch: Mùi thức ăn thiu nồng nặc.
Thức ăn bị hỏng
Thức ăn phân hủy
Thiu/ôi/mục nát
Thiu/mục nát
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
suy giảm trí nhớ
hình ảnh tiếp thị
tuân thủ thuế
sự phỉ báng, sự bôi nhọ
Diễn viên nhập cư
thu nhập thấp
tội phạm
gây khó xử