The fridge was full of rotten food.
Dịch: Tủ lạnh chứa đầy thức ăn thiu.
The smell of rotten food was overwhelming.
Dịch: Mùi thức ăn thiu nồng nặc.
Thức ăn bị hỏng
Thức ăn phân hủy
Thiu/ôi/mục nát
Thiu/mục nát
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
quán bánh mì
hướng về gia đình
đầy hứa hẹn
phá hủy radar
Ngộ độc thực phẩm
cấu trúc đảng
lực lượng bảo vệ biên giới
nghề thủ công