The fridge was full of rotten food.
Dịch: Tủ lạnh chứa đầy thức ăn thiu.
The smell of rotten food was overwhelming.
Dịch: Mùi thức ăn thiu nồng nặc.
Thức ăn bị hỏng
Thức ăn phân hủy
Thiu/ôi/mục nát
Thiu/mục nát
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quy tắc giao thông
khu vực kinh doanh
khác thường
trí nhớ dài hạn
Thịt heo kho với trứng luộc
người phá vỡ, thiết bị ngắt mạch
Cô gái hòa nhã, dễ gần, có tính cách thân thiện và dễ mến
Giải thích, phân tích văn bản, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo và triết học.