The company suffered material damage due to the fire.
Dịch: Công ty đã bị thiệt hại về vật chất do vụ hỏa hoạn.
The insurance covers material damage caused by natural disasters.
Dịch: Bảo hiểm chi trả thiệt hại về vật chất do thiên tai gây ra.
thiệt hại tài sản
hư hỏng vật lý
gây thiệt hại
bị thiệt hại
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
khả năng vô hạn
tường thuật tôn giáo
môi trường bóng đá
con lợn
giá trị cao nhất
thị trường xăng dầu
quyền lực, quyền sở hữu
thần chiến tranh