The company suffered material damage due to the fire.
Dịch: Công ty đã bị thiệt hại về vật chất do vụ hỏa hoạn.
The insurance covers material damage caused by natural disasters.
Dịch: Bảo hiểm chi trả thiệt hại về vật chất do thiên tai gây ra.
thiệt hại tài sản
hư hỏng vật lý
gây thiệt hại
bị thiệt hại
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
diễn biến thị trường
Thức uống pha trộn
ôxy vào bên trong
ứng dụng di động
trạm xe điện
quan hệ báo chí
đất chưa phát triển
Lượng khách du lịch đổ về