He passed his GCSEs with excellent grades.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua kỳ thi GCSE với điểm số xuất sắc.
Many students prepare for their GCSEs during Year 11.
Dịch: Nhiều học sinh chuẩn bị cho kỳ thi GCSE trong năm thứ 11.
bằng cấp trung học
bằng tốt nghiệp trung học
kỳ thi GCSE
thi GCSE
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
điềm lành
đo lường truyền dẫn
hệ thống ánh xạ
quy định về giáo dục
Các quốc gia thấp
Nhiều người, nhiều niềm vui
hiệu trưởng nữ
đĩa đệm cột sống