He passed his GCSEs with excellent grades.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua kỳ thi GCSE với điểm số xuất sắc.
Many students prepare for their GCSEs during Year 11.
Dịch: Nhiều học sinh chuẩn bị cho kỳ thi GCSE trong năm thứ 11.
bằng cấp trung học
bằng tốt nghiệp trung học
kỳ thi GCSE
thi GCSE
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đạt được, thực hiện
tình trạng công việc
Thủ tướng Đức
Đội tuyển Việt Nam
Trả lương cao
nhiệt độ không gian sâu
Loãng xương
Sở Dịch Vụ Xã Hội