He passed his GCSEs with excellent grades.
Dịch: Anh ấy đã vượt qua kỳ thi GCSE với điểm số xuất sắc.
Many students prepare for their GCSEs during Year 11.
Dịch: Nhiều học sinh chuẩn bị cho kỳ thi GCSE trong năm thứ 11.
bằng cấp trung học
bằng tốt nghiệp trung học
kỳ thi GCSE
thi GCSE
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lỗi trong tính toán
mặt hàng chăm sóc cá nhân
Nhân văn
cử chỉ tay
thương mại năng lượng
nhà sinh vật học
ý thức giao thông
thiệt hại người tiêu dùng