The store has a beautiful display rack for its new products.
Dịch: Cửa hàng có một kệ trưng bày đẹp cho các sản phẩm mới.
She arranged the books neatly on the display rack.
Dịch: Cô ấy sắp xếp những cuốn sách gọn gàng trên kệ trưng bày.
A display rack is essential for showcasing merchandise.
Dịch: Một kệ trưng bày là cần thiết để giới thiệu hàng hóa.
Nha chu, một lĩnh vực trong nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến mô mềm và xương xung quanh răng.