She is going to livestream her trip to Hanoi.
Dịch: Cô ấy sẽ phát trực tiếp chuyến đi đến Hà Nội của mình.
The concert will be livestreamed on YouTube.
Dịch: Buổi hòa nhạc sẽ được phát trực tiếp trên YouTube.
phát sóng trực tiếp
truyền phát trực tuyến
buổi phát trực tiếp
phát trực tiếp
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
nguyên tử
Mất bóng sau quả phạt góc
cuộc tranh tài gay gắt
Hệ thống chỉ huy
sĩ quan về hưu
cảm xúc với nghề
xu hướng, khuynh hướng
hình mẫu ngôi sao