chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Trade control
/treɪd kənˈtroʊl/
Kiểm soát thương mại
noun
credit package
/ˈkrɛdɪt ˈpækɪdʒ/
gói tín dụng
noun
bay scallops
/beɪ ˈskæl.əps/
ngao bay
noun
headhunter
/ˈhedˌhʌntər/
Người săn đầu người (nghĩa đen)
noun
aquatic sports equipment
/əˈkwɑː.tɪk spɔːrts ɪˈkwɪp.mənt/
thiết bị thể thao dưới nước
noun
VCS region
/viː siː ɛs ˈriːdʒən/
khu vực VCS
adjective
gritty
/ˈɡrɪti/
có tính kiên cường, mạnh mẽ; thô ráp, không mịn màng