The new release of the software includes several bug fixes.
Dịch: Bản phát hành mới của phần mềm bao gồm một vài sửa lỗi.
Have you seen the new release from that artist?
Dịch: Bạn đã xem sản phẩm mới ra mắt của nghệ sĩ đó chưa?
mới ra mắt
phát hành gần đây
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
gây ra
tốn nhiều tài nguyên
cuộc sống tinh tế
bất ngờ khi thấy
lừa đảo bằng công nghệ
du thuyền có động cơ
chim lớn không biết bay
nét văn hóa ẩm thực