The complete performance captivated the audience.
Dịch: Trọn vẹn màn trình diễn đã thu hút khán giả.
Her complete performance earned her a standing ovation.
Dịch: Màn trình diễn trọn vẹn của cô ấy đã giúp cô ấy nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.
nghệ thuật điều khiển bóng bằng tay mà không để nó rời khỏi tay