The complete performance captivated the audience.
Dịch: Trọn vẹn màn trình diễn đã thu hút khán giả.
Her complete performance earned her a standing ovation.
Dịch: Màn trình diễn trọn vẹn của cô ấy đã giúp cô ấy nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.
màn trình diễn hoàn hảo
màn trình diễn tuyệt vời
trọn vẹn
màn trình diễn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bánh chuối chiên
các mối quan hệ tài chính
thực thi nhập cư
lời chào
Sự điều hòa nội tiết
Cơ sở quyết định
Không được trả lương
gương mặt đại diện của nhóm