The project is at a standstill due to lack of funding.
Dịch: Dự án đang ở tình trạng dừng lại do thiếu kinh phí.
Traffic reached a standstill during rush hour.
Dịch: Giao thông đã dừng lại trong giờ cao điểm.
sự dừng lại
sự trì trệ
sự đứng yên
đứng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Bóng đá kiểu cũ
cân bằng cán cân thương mại
thư xin việc
trò chơi xếp chồng
bản thiết kế dự án
bột trà xanh
đại diện thông tin
tuyên ngôn tình yêu