The project is at a standstill due to lack of funding.
Dịch: Dự án đang ở tình trạng dừng lại do thiếu kinh phí.
Traffic reached a standstill during rush hour.
Dịch: Giao thông đã dừng lại trong giờ cao điểm.
sự dừng lại
sự trì trệ
sự đứng yên
đứng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Người mời
chỉ riêng tôi
tủ đông
Tinh thần dân tộc
người dân Hà Nội
tận tâm luyện tập
vụ việc quan trọng
chính quyền Israel