They violated the agreement.
Dịch: Họ đã vi phạm thỏa thuận.
He violated the speed limit.
Dịch: Anh ấy đã vi phạm tốc độ.
vi phạm
xâm phạm
làm trái
sự vi phạm
có tính chất vi phạm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mật ong thô
nhà ở xã hội
xuyên thủng vạn vật
phi vật chất
bức xạ hồng ngoại
giấy chứng nhận của nhà thầu
quy trình đánh giá
Chăm sóc trẻ em