They violated the agreement.
Dịch: Họ đã vi phạm thỏa thuận.
He violated the speed limit.
Dịch: Anh ấy đã vi phạm tốc độ.
vi phạm
xâm phạm
làm trái
sự vi phạm
có tính chất vi phạm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Văn hóa tổ chức
Giấc mơ tập thể
rác
chất hóa học
khoang chứa xe đạp
Đổ mồ hôi
thời gian ăn trưa
người bán hàng xinh đẹp