He was caught looking at risqué pictures at work.
Dịch: Anh ta bị bắt gặp xem ảnh nóng ở nơi làm việc.
The magazine features risqué pictures of celebrities.
Dịch: Tạp chí này đăng tải những bức ảnh nóng của người nổi tiếng.
Ảnh dâm ô
Ảnh khêu gợi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
các nước Địa Trung Hải
Hào quang, ánh sáng xung quanh một người hoặc vật
mức độ không đồng đều
không chỉ ... mà còn
an toàn hàng hải
tiếng khóc than, tiếng rên rỉ
Kiến trúc châu Á
Cuộc sống ngoài trời