The disobedient child was punished by his parents.
Dịch: Đứa trẻ không nghe lời đã bị bố mẹ phạt.
Her disobedient behavior caused trouble at school.
Dịch: Hành vi không tuân theo của cô ấy đã gây rắc rối ở trường.
nổi loạn
không tuân thủ
sự không vâng lời
không tuân theo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nhóm gia đình
khá đơn giản
trải nghiệm mới
quảng cáo tài trợ
người ở trọ
lưới điện
hệ thống dữ liệu
Phó Thủ tướng