We did a test run of the new software.
Dịch: Chúng tôi đã chạy thử phần mềm mới.
Let's do a test run before the real performance.
Dịch: Hãy chạy thử trước buổi biểu diễn thật.
chạy thử nghiệm
diễn tập
chạy thử
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
thuốc hạ sốt
Thẻ đỏ
Ghi chú
có lợi, sinh lãi
Lễ hội đọc sách
kiểm soát huyết áp
Chính quyền Biden
sản phẩm vệ sinh phụ nữ