We did a test run of the new software.
Dịch: Chúng tôi đã chạy thử phần mềm mới.
Let's do a test run before the real performance.
Dịch: Hãy chạy thử trước buổi biểu diễn thật.
chạy thử nghiệm
diễn tập
chạy thử
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
xuất thân giàu có
nói lắp
các quốc gia
động lực dân số
thị trường xe Việt Nam
trật tự cũ
Sự tận hưởng, sự vui thích
kế hoạch tài trợ