She felt disheartened after failing the exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy nản lòng sau khi thất bại trong kỳ thi.
The team's disheartened attitude affected their performance.
Dịch: Thái độ nản lòng của đội đã ảnh hưởng đến hiệu suất của họ.
nản chí
mất tinh thần
sự thất vọng
làm nản lòng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bài học đầu tư
Dịp đáng nhớ
hoa giấy
hệ thống cho vay
Hợp tác song phương
Kiến thức Vật lý
tài sản cho con
báo cáo lãi lỗ