Be prepared for anything.
Dịch: Hãy chuẩn bị sẵn sàng cho mọi thứ.
You should be prepared for the interview.
Dịch: Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn.
sẵn sàng
chuẩn bị
sự chuẩn bị
07/11/2025
/bɛt/
sự lãng phí
cấu trúc tạm thời
Sẵn sàng
nền tảng mang phóng
vấn đề phổ biến
tự giáo dục
bữa sáng
lo âu về công nghệ