Be prepared for anything.
Dịch: Hãy chuẩn bị sẵn sàng cho mọi thứ.
You should be prepared for the interview.
Dịch: Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn.
sẵn sàng
chuẩn bị
sự chuẩn bị
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
kiểu lý tưởng
một lần nữa
lực lượng dân quân
Không quan tâm
cảnh sát an toàn công cộng
sự chú ý của công chúng
quả mộc qua
khả năng hát