Be prepared for anything.
Dịch: Hãy chuẩn bị sẵn sàng cho mọi thứ.
You should be prepared for the interview.
Dịch: Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn.
sẵn sàng
chuẩn bị
sự chuẩn bị
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.
vật thu hút sự chú ý
kết hợp hoàn hảo
cạnh tranh với đối thủ mạnh
Quả bơ
các quốc gia thành viên ASEAN
sự xúc phạm tôn giáo
điểm dừng chân thuận tiện