Be prepared for anything.
Dịch: Hãy chuẩn bị sẵn sàng cho mọi thứ.
You should be prepared for the interview.
Dịch: Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn.
sẵn sàng
chuẩn bị
sự chuẩn bị
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
xe kéo (xe cứu hộ)
cây bụi lâu năm
sự bay lượn, sự rung rinh
gân kheo
Cuộc họp kín
Uterine fibroid là một khối u thường gặp ở tử cung, thường không phải ung thư.
ngành công nghiệp may mặc
kết quả tiêu cực