Be prepared for anything.
Dịch: Hãy chuẩn bị sẵn sàng cho mọi thứ.
You should be prepared for the interview.
Dịch: Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn.
sẵn sàng
chuẩn bị
sự chuẩn bị
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
đóng phim ca nhạc
phản biện
Tham gia thử thách
là bạn tốt
người thì cũng chẳng quá già
sự không hiệu quả
mua sắm
Thu nhập hợp pháp