The company's poor performance disheartened the employees.
Dịch: Kết quả hoạt động kém của công ty đã làm nản lòng nhân viên.
Don't let setbacks dishearten you.
Dịch: Đừng để những trở ngại làm bạn thoái chí.
làm mất tinh thần
làm chán nản
sự nản lòng
gây nản lòng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sản phẩm nhựa dùng một lần
nghịch thiên
hết nước
ngành viễn thông
Sự định lượng
gia đình xáo trộn
vắc-xin quai bị
biểu hiện ân cần