The company's poor performance disheartened the employees.
Dịch: Kết quả hoạt động kém của công ty đã làm nản lòng nhân viên.
Don't let setbacks dishearten you.
Dịch: Đừng để những trở ngại làm bạn thoái chí.
làm mất tinh thần
làm chán nản
sự nản lòng
gây nản lòng
11/08/2025
/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈtrænspɔːrtəɪʃən/
cụ thể
ngày sau ngày mai
người lang thang
Bắp cải Trung Quốc
ngăn đông đá kiểu tủ đứng nằm ngang
Bạn có nghĩ vậy không?
đa dạng
chăn bông (loại dày)