She looked dejected after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy trông thất vọng sau khi nghe tin xấu.
He was dejected by the team's poor performance.
Dịch: Anh ấy cảm thấy chán nản vì màn trình diễn kém của đội.
chán nản
ủ rũ
sự thất vọng
làm thất vọng, làm nản lòng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
dữ liệu dân số
tế bào sinh dục đực
Giấm
Người trình bày
cửa hàng của C.P. Việt Nam
nghiền, nghiền nát
Đứa trẻ ít nói
ghi điểm từ bóng một