Her disheartenment was evident after receiving the news.
Dịch: Sự chán nản của cô ấy rõ ràng sau khi nhận được tin tức.
The team's disheartenment led to a decline in performance.
Dịch: Sự chán nản của đội đã dẫn đến sự giảm sút trong hiệu suất.
sự chán nản
tình trạng chán nản
làm chán nản
làm ai đó mất tinh thần
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chơi game trên máy tính
tài nguyên của thiên nhiên
Nghề thủ công mỹ nghệ gỗ
vấn đề về an ninh
đo lường
Biển báo đường
Yêu cầu báo cáo
bác sĩ chẩn đoán hình ảnh mạch máu