Her disheartenment was evident after receiving the news.
Dịch: Sự chán nản của cô ấy rõ ràng sau khi nhận được tin tức.
The team's disheartenment led to a decline in performance.
Dịch: Sự chán nản của đội đã dẫn đến sự giảm sút trong hiệu suất.
sự chán nản
tình trạng chán nản
làm chán nản
làm ai đó mất tinh thần
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Nhạc sàn châu Âu
cơ hội thị trường
nhận dạng của chúng ta
nếu bạn muốn
những người trẻ
người đơn giản, không phức tạp
Dễ chịu, thân thiện
chiêu trò quảng cáo