The defender of the title proved to be unbeatable.
Dịch: Người bảo vệ danh hiệu đã chứng tỏ mình là không thể đánh bại.
He is a defender of human rights.
Dịch: Anh ấy là một người bảo vệ quyền con người.
người bảo vệ
người bảo hộ
hành động bảo vệ
bảo vệ
07/11/2025
/bɛt/
một cách khẩn cấp
bầu không khí lắng đọng
đất phù sa
hàng giảm giá
Cha nuôi
thật sự
phim nói tiếng nước ngoài
hoảng loạn