The anticipation of the holiday made everyone excited.
Dịch: Sự mong đợi kỳ nghỉ khiến mọi người đều phấn khích.
She waited in anticipation for the results of the competition.
Dịch: Cô chờ đợi trong sự mong đợi kết quả của cuộc thi.
sự kỳ vọng
sự biết trước
người mong đợi
mong đợi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chính trị
cuộc đời rực rỡ
bánh mỳ tỏi
cho vay
hiệu suất học thuật
đáy tháp
người hâm mộ tận tụy
Khối xương