The anticipation of the holiday made everyone excited.
Dịch: Sự mong đợi kỳ nghỉ khiến mọi người đều phấn khích.
She waited in anticipation for the results of the competition.
Dịch: Cô chờ đợi trong sự mong đợi kết quả của cuộc thi.
sự kỳ vọng
sự biết trước
người mong đợi
mong đợi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hình ảnh đại diện
hình ảnh quyến rũ
bảo vệ dân sự, lực lượng dân quân tự vệ
thị trường hóa
kỳ thi cuối cùng
Chi phí năng lượng tăng cao
Việc lập hóa đơn hoặc thanh toán qua mạng internet
Động vật nuôi