He was very guarded in his responses.
Dịch: Anh ấy rất thận trọng trong các câu trả lời.
Her guarded demeanor made it hard to know what she was thinking.
Dịch: Thái độ kín đáo của cô ấy khiến người khác khó biết được cô ấy đang nghĩ gì.
thận trọng
bảo vệ
người bảo vệ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Cơ quan an toàn công cộng
chuyên ngành ngôn ngữ
Đa dạng văn hóa
Văn hóa đồng bằng sông Cửu Long
con người
làm giật mình, làm hoảng sợ
Phòng thủ dễ bị tổn thương
gạo bản địa