He was very guarded in his responses.
Dịch: Anh ấy rất thận trọng trong các câu trả lời.
Her guarded demeanor made it hard to know what she was thinking.
Dịch: Thái độ kín đáo của cô ấy khiến người khác khó biết được cô ấy đang nghĩ gì.
thận trọng
bảo vệ
người bảo vệ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tiệc nướng
lừa đảo qua mạng, dụ dỗ để lấy thông tin cá nhân
Nước táo lên men
xương bả vai
cơ quan thẩm tra
chuyên viên y tế
Phá hoại hòa bình
cành cây có địa y