Wearing a helmet is a protective measure for cyclists.
Dịch: Đội mũ bảo hiểm là một biện pháp bảo vệ cho những người đi xe đạp.
The protective layer of skin helps to keep out germs.
Dịch: Lớp da bảo vệ giúp ngăn chặn vi trùng.
phòng ngự
bảo đảm
sự bảo vệ
bảo vệ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nông nghiệp trồng lúa
Hương thảo dược
rau cải xanh
quá trình tách xương
Không cần phải lo lắng
có khả năng, có năng lực
sự kiện cưỡi ngựa
thiết bị nổ