He tried to cover up the evidence.
Dịch: Anh ta cố gắng xóa dấu vết.
The investigation revealed a cover-up.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ một vụ che đậy.
che giấu
ẩn giấu
xóa sạch
sự che đậy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Đồ ăn nhẹ từ hải sản
Chiếm đoạt tài sản
phạm vi hẹp
củ nghệ
chăm sóc da bằng các sản phẩm có thành phần dược phẩm hoặc thuốc điều trị
hy vọng trụ hạng
tã em bé
tấm băng