chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
original lyrics
/əˈrɪdʒənəl ˈlɪrɪks/
lyrics gốc
noun
electronic engineering
/ɪˌlɛk.trɒn.ɪk ˈɛn.dʒɪn.ər.ɪŋ/
kỹ thuật điện tử
noun
tinderbox for controversy
mồi lửa tranh cãi
noun
headphones
/ˈhɛdˌfoʊnz/
tai nghe
noun
everything
/ˈɛvriˌθɪŋ/
tất cả mọi thứ
noun
one night stand
/wʌn naɪt stænd/
mối quan hệ tình dục ngắn hạn, thường chỉ xảy ra một lần