I love to eat seafood snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ từ hải sản khi xem phim.
At the party, there were many seafood snacks to choose from.
Dịch: Tại bữa tiệc, có nhiều đồ ăn nhẹ từ hải sản để lựa chọn.
Đồ ăn nhẹ từ hải sản
Thức ăn nhẹ từ hải sản
hải sản
ăn nhẹ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
màu xanh nhạt
Triệu chứng tiểu
các công thức về pasta
thịt khô
quyển vẽ tranh
sau này
mất thính giác
Cảnh giác