I love to eat seafood snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ từ hải sản khi xem phim.
At the party, there were many seafood snacks to choose from.
Dịch: Tại bữa tiệc, có nhiều đồ ăn nhẹ từ hải sản để lựa chọn.
Đồ ăn nhẹ từ hải sản
Thức ăn nhẹ từ hải sản
hải sản
ăn nhẹ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đại từ
Hạn hán
sự nhanh nhẹn trí tuệ
sự rung lắc
trào lưu văn học
Cà phê bạc
An toàn mạch điện
Sự đối đầu, cuộc đối đầu