The flood obliterated the entire village.
Dịch: Cơn lũ đã xóa sạch toàn bộ ngôi làng.
They tried to obliterate all evidence of the crime.
Dịch: Họ đã cố gắng xóa bỏ tất cả chứng cứ của tội ác.
hủy diệt
xóa bỏ
sự xóa sạch
xóa sạch
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Học viện thương mại
công nghệ sống thông minh
tiêu đề phụ
giai đoạn tiếp theo
làm rỗng, lột sạch (thường là cá hoặc các loại thực phẩm khác)
bàn vẽ
huy động vốn cộng đồng
sự thấu hiểu nội tại