The flood obliterated the entire village.
Dịch: Cơn lũ đã xóa sạch toàn bộ ngôi làng.
They tried to obliterate all evidence of the crime.
Dịch: Họ đã cố gắng xóa bỏ tất cả chứng cứ của tội ác.
hủy diệt
xóa bỏ
sự xóa sạch
xóa sạch
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cây đậu biếc
kỹ thuật
tên lửa đạn đạo
Nghị định 100
báo cáo truyền thông
rút lui, lùi lại
đồng đội cũ
chất làm dịu