The research has a narrow scope.
Dịch: Nghiên cứu có phạm vi hẹp.
The project's narrow scope limited its impact.
Dịch: Phạm vi hẹp của dự án đã hạn chế tác động của nó.
phạm vi giới hạn
phạm vi bị hạn chế
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hạnh phúc gia đình
kẻ lừa đảo, kẻ gian
hoạt động kinh doanh hiện tại
Giám đốc thu hút nhân tài
xác định lý do
lái xe chó kéo
mẫu động vật hoang dã
bánh croquette