The corpulent man struggled to fit into the chair.
Dịch: Người đàn ông mập mạp gặp khó khăn khi ngồi vào ghế.
Her corpulent cat loved to nap in the sun.
Dịch: Con mèo mập mạp của cô ấy thích ngủ trưa dưới nắng.
Nghệ thuật chuyển động nhịp nhàng với các dụng cụ như poi, hula hoop, hoặc staff.