The dismantling of the old factory took several months.
Dịch: Việc tháo dỡ nhà máy cũ mất vài tháng.
He is responsible for the dismantling of the equipment.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm tháo dỡ thiết bị.
Dismantling the bridge was a complex operation.
Dịch: Tháo dỡ cây cầu là một công việc phức tạp.
Các tập quán và thực hành liên quan đến ẩm thực, cách thức tổ chức và thưởng thức món ăn trong một nền văn hóa.