Her benevolence was evident in her charitable actions.
Dịch: Lòng tốt của cô ấy thể hiện rõ qua những hành động từ thiện.
The community thrived due to the benevolence of its leaders.
Dịch: Cộng đồng phát triển nhờ lòng nhân ái của các nhà lãnh đạo.
sự tốt bụng
sự từ bi
nhân từ
làm lợi
12/06/2025
/æd tuː/
trứng vịt muối
cố vấn kinh tế
buổi biểu diễn múa rối
bác sĩ sản phụ khoa
Đời tư bị phơi bày
tình trạng hiện tại
lưu trữ điện tử
cá lóc