Her benevolence was evident in her charitable actions.
Dịch: Lòng tốt của cô ấy thể hiện rõ qua những hành động từ thiện.
The community thrived due to the benevolence of its leaders.
Dịch: Cộng đồng phát triển nhờ lòng nhân ái của các nhà lãnh đạo.
sự tốt bụng
sự từ bi
nhân từ
làm lợi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xoay sở, sống sót
Sản phẩm nổi bật
định giá nhà
động vật gặm nhấm sống trên cây
chính sách
vụ điều tra pháp lý
áo khoác bay
Dụng cụ đa năng, dụng cụ kết hợp