I apologize for the misunderstanding.
Dịch: Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.
She apologized for being late.
Dịch: Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn.
xin lỗi
thừa nhận
lời xin lỗi
23/07/2025
/ləˈvæn/
Ký ức đóng nắp
thí nghiệm phản xạ laser
mất máu
Người đào tạo thế hệ Millennials
làm mới
giao lưu, xã hội hóa
khối, cụm, bó
quốc gia giàu có