She is considering a cosmetic intervention to enhance her appearance.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc can thiệp thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình.
Cosmetic interventions can boost self-confidence.
Dịch: Can thiệp thẩm mỹ có thể tăng cường sự tự tin.
Phẫu thuật thẩm mỹ
Thủ thuật thẩm mỹ
sự can thiệp
thuộc về thẩm mỹ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Trạng thái không trọng lực
thông báo trực tiếp
ca ngợi, tán dương
hiệu ứng đô thị
hiệu suất đáng tin cậy
tác phẩm nghệ thuật
Sự ứng tác
Công cụ chuyên dụng