She is considering a cosmetic intervention to enhance her appearance.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc can thiệp thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình.
Cosmetic interventions can boost self-confidence.
Dịch: Can thiệp thẩm mỹ có thể tăng cường sự tự tin.
Phẫu thuật thẩm mỹ
Thủ thuật thẩm mỹ
sự can thiệp
thuộc về thẩm mỹ
08/11/2025
/lɛt/
loại, kiểu
Nấm enoki
tư thế khinh thường
Lực lượng quân sự
thị trấn cổ
Luật đất đai
phim thảm họa
làm thủ tục nhận phòng khách sạn