She is considering a cosmetic intervention to enhance her appearance.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc can thiệp thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình.
Cosmetic interventions can boost self-confidence.
Dịch: Can thiệp thẩm mỹ có thể tăng cường sự tự tin.
Phẫu thuật thẩm mỹ
Thủ thuật thẩm mỹ
sự can thiệp
thuộc về thẩm mỹ
07/11/2025
/bɛt/
tài năng nghệ thuật
phẫu thuật
lịch sử thể thao
cố gắng, nỗ lực
nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh
Mã hóa ký tự
xoay tròn
Người không hiệu quả