She is considering a cosmetic intervention to enhance her appearance.
Dịch: Cô ấy đang cân nhắc can thiệp thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình.
Cosmetic interventions can boost self-confidence.
Dịch: Can thiệp thẩm mỹ có thể tăng cường sự tự tin.
Phẫu thuật thẩm mỹ
Thủ thuật thẩm mỹ
sự can thiệp
thuộc về thẩm mỹ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tủ đựng thức ăn
tổng hợp sản phẩm rừng
tài nguyên chia sẻ
biểu đồ tầm nhìn
kim loại kiềm
tân binh tài năng
Phúc khí dồi dào
thuộc danh nghĩa, danh nghĩa