I need to cook quickly to serve dinner on time.
Dịch: Tôi cần nấu nhanh để phục vụ bữa tối đúng giờ.
She learned to cook quickly during her culinary training.
Dịch: Cô ấy đã học nấu nhanh trong quá trình đào tạo ẩm thực.
thúc đẩy
vội vàng
nấu ăn
nấu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Amoniac
Mì xào thịt bò
một thời điểm nào đó
chỉ rõ, xác định cụ thể
kỷ băng hà
báo điện tử
cảnh sát chìm
học sinh năm dưới trong trường trung học hoặc đại học