I need to complete the procedure before leaving.
Dịch: Tôi cần hoàn tất thủ tục trước khi rời đi.
She completed the procedure yesterday.
Dịch: Cô ấy đã hoàn tất thủ tục hôm qua.
hoàn thành quy trình
kết thúc thủ tục
sự hoàn thành
thủ tục
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Căng thẳng tâm lý
Người nghiện cà phê
bảng phân phối điện
giải pháp trị gàu
Sự độc hại/tiêu cực trong giới showbiz
Điện thoại thông minh
cộng đồng làm đẹp
bài đánh giá во cùng tốt