I love cooking Italian dishes.
Dịch: Tôi thích nấu ăn món Ý.
Cooking takes a lot of practice.
Dịch: Nấu ăn cần rất nhiều thực hành.
She enjoys cooking for her family.
Dịch: Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình.
chuẩn bị thức ăn
ẩm thực
nấu bếp
nấu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
cơ sở nào
quản lý mạng
Thẻ Visa
Vốn điều lệ đã góp
Biển số
Quy trình đăng ký
khả năng âm nhạc