The support team is constantly available to assist customers.
Dịch: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn có để trợ giúp khách hàng.
This resource is constantly available for students to access.
Dịch: Tài nguyên này luôn sẵn có để sinh viên truy cập.
luôn có sẵn
sẵn sàng có mặt
tính sẵn có
sử dụng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Cưng như trứng mỏng
Ôm lấy chính mình
Chu kỳ kinh nguyệt
giáo viên đánh giá
nhựa cần sa
bồn, chậu
bàn đèn
Chuẩn bị bữa ăn